Thực đơn
Oman tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Los Angeles 1984 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Paris 2024 | ||||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Oman tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Oman Oman Air Oman tại Thế vận hội Oman tại Thế vận hội Mùa hè 2008 Omanimerelina Omanimerelina eloiseae Omanodillo gardneri Omanosaura jayakari Omanosaura cyanura Ô Mã NhiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Oman tại Thế vận hội http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.olympedia.org/countries/OMA https://www.olympic.org/oman